livrée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
livrée
/li.vʁe/
livrées
/li.vʁe/

livrée gc /li.vʁe/

  1. Chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người làm cho một hãng).
  2. (Văn học) Dấu hiệu biểu hiện; dấu ấn; bộ áo.
    La livrée de la misère — dấu ấn của nghèo khổ
    La livrée verte du printemps — bộ áo xanh của mùa xuân
  3. (Săn bắn, động vật học) Bộ lông (của thú hoặc chim khi có những nét đặc trưng nào đó).

Tham khảo[sửa]