livreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.vʁœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
livreur
/li.vʁœʁ/
livreurs
/li.vʁœʁ/

livreur /li.vʁœʁ/

  1. Người giao hàng.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực livreur
/li.vʁœʁ/
livreurs
/li.vʁœʁ/
Giống cái livreuse
/li.vʁøz/
livreurs
/li.vʁœʁ/

livreur /li.vʁœʁ/

  1. Giao hàng.
    Auto livreuse — xe giao hàng

Tham khảo[sửa]