livreur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.vʁœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
livreur /li.vʁœʁ/ |
livreurs /li.vʁœʁ/ |
livreur gđ /li.vʁœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | livreur /li.vʁœʁ/ |
livreurs /li.vʁœʁ/ |
Giống cái | livreuse /li.vʁøz/ |
livreurs /li.vʁœʁ/ |
livreur /li.vʁœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "livreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)