Bước tới nội dung

loan-shark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊn.ˈʃɑːrk/

Danh từ

[sửa]

loan-shark /ˈloʊn.ˈʃɑːrk/

  1. (Thông tục) Kẻ cho vay cắt cổ.

Tham khảo

[sửa]