Bước tới nội dung

loan-sharking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌʃɑːr.kɪŋ/

Danh từ

[sửa]

loan-sharking /.ˌʃɑːr.kɪŋ/

  1. Sự cho vay cắt cổ.

Tham khảo

[sửa]