localiser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɔ.ka.li.ze/
Ngoại động từ[sửa]
localiser ngoại động từ /lɔ.ka.li.ze/
- Định chỗ, định vị.
- Localiser une sensation — định chỗ một cảm giác
- Khoanh lại, khu trú.
- Localiser une épidémie — khoanh một bệnh dịch lại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "localiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)