Bước tới nội dung

lockage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lockage

  1. Sự chắn bằng cửa cổng.
  2. Hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào).
  3. Tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại).
  4. Lượng nước lên xuống ở cửa cống.

Tham khảo

[sửa]