Bước tới nội dung

locomote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.kə.ˌmoʊt/

Nội động từ

[sửa]

locomote nội động từ /ˈloʊ.kə.ˌmoʊt/

  1. Di động, di chuyển, dời chỗ, vận động.

Tham khảo

[sửa]