Bước tới nội dung

lodging-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːd.ʒiɳ.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

lodging-house /ˈlɑːd.ʒiɳ.ˈhɑʊs/

  1. Nhàphòng cho thuê.

Tham khảo

[sửa]