Bước tới nội dung

logotype

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔ.ɡə.ˌtɑɪp/

Danh từ

[sửa]

logotype /ˈlɔ.ɡə.ˌtɑɪp/

  1. Khối liền để in một nhan đề.
  2. Tiêu chí để quảng cáo.

Tham khảo

[sửa]