Bước tới nội dung

long-haired

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔŋ.ˈhɛrd/

Tính từ

[sửa]

long-haired (thông tục) /ˈlɔŋ.ˈhɛrd/

  1. Trí thức.
  2. Thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển.

Tham khảo

[sửa]