Bước tới nội dung

long-playing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔŋ.ˈpleɪ.ɪŋ/

Tính từ

[sửa]

long-playing /ˈlɔŋ.ˈpleɪ.ɪŋ/

  1. Quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát).

Tham khảo

[sửa]