Bước tới nội dung

long-standing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈstæn.dɪŋ/

Tính từ

[sửa]

long-standing /.ˈstæn.dɪŋ/

  1. từ lâu đời.
    long-standing friendship — tình hữu nghị lâu đời

Tham khảo

[sửa]