Bước tới nội dung

long run

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

long run / ˈrən/

  1. (Kinh tế học) Dài hạn.

Tham khảo

[sửa]