longshoreman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔŋ.ˌʃɔr.mən/

Danh từ[sửa]

longshoreman /ˈlɔŋ.ˌʃɔr.mən/

  1. Người khuân vácbờ biển.
  2. Người kiếm ăn sinh sốngbến tàu.
  3. Người làm nghề đánh trên bờ biển.

Tham khảo[sửa]