Bước tới nội dung

look-through

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlʊk.ˈθruː/

Danh từ

[sửa]

look-through /ˈlʊk.ˈθruː/

  1. Sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt.

Tham khảo

[sửa]