Bước tới nội dung

lopper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑː.pɜː/

Danh từ

[sửa]

lopper /ˈlɑː.pɜː/

  1. Người tỉa cây.

Tham khảo

[sửa]