Bước tới nội dung

lordose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔʁ.dɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lordose
/lɔʁ.dɔz/
lordose
/lɔʁ.dɔz/

lordose gc /lɔʁ.dɔz/

  1. (Y học) Tật ưỡn cột sống.

Tham khảo

[sửa]