Bước tới nội dung

lorgner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /lɔʁ.ɲe/

Ngoại động từ

lorgner ngoại động từ /lɔʁ.ɲe/

  1. Liếc, liếc trộm.
  2. Ngấp nghé, dòm ngó.
    Lorgner une place — ngấp nghé một chức vị

Tham khảo