losing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluː.ziɳ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

losing /ˈluː.ziɳ/

  1. Nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng.

Tham khảo[sửa]