Bước tới nội dung

lourdaud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /luʁ.dɔ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lourdaud
/luʁ.dɔ/
lourdauds
/luʁ.dɔ/
Giống cái lourdaude
/luʁ.dɔd/
lourdaudes
/luʁ.dɔd/

lourdaud /luʁ.dɔ/

  1. Vụng về, đần độn.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lourdaud
/luʁ.dɔ/
lourdauds
/luʁ.dɔ/

lourdaud /luʁ.dɔ/

  1. Người vụn về đần độn.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]