lourdeur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /luʁ.dœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lourdeur /luʁ.dœʁ/ |
lourdeurs /luʁ.dœʁ/ |
lourdeur gc /luʁ.dœʁ/
- Sự nặng, sự nặng nề.
- Lourdeur d’un fardeau — gánh nặng
- Lourdeur de tête — sự nặng đầu
- Lourdeur de la démarche — sự nặng nề của dáng đi
- Sự trì độn.
- Lourdeur d’esprit — đầu óc trì độn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lourdeur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)