Bước tới nội dung

love-affair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈləv.ə.ˈfɛr/

Danh từ

[sửa]

love-affair /ˈləv.ə.ˈfɛr/

  1. Chuyện yêu đương, chuyện tình.

Tham khảo

[sửa]