love-affair
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈləv.ə.ˈfɛr/
Danh từ
[sửa]love-affair /ˈləv.ə.ˈfɛr/
- Chuyện yêu đương, chuyện tình.
Tham khảo
[sửa]- "love-affair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
love-affair /ˈləv.ə.ˈfɛr/