Bước tới nội dung

lovey-dovey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlə.vi.ˈdə.vi/

Tính từ

[sửa]

lovey-dovey /ˌlə.vi.ˈdə.vi/

  1. (Thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị.

Tham khảo

[sửa]