lovey-dovey
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌlə.vi.ˈdə.vi/
Tính từ
[sửa]lovey-dovey /ˌlə.vi.ˈdə.vi/
- (Thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị.
Tham khảo
[sửa]- "lovey-dovey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)