loving
Giao diện
Xem thêm: Loving
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]loving (so sánh hơn lovinger hoặc more loving, so sánh nhất lovingest hoặc most loving)
- Thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình.
Động từ
[sửa]loving
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của love.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "loving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ʌvɪŋ
- Vần tiếng Anh/ʌvɪŋ/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh