loving
Giao diện
Xem thêm: Loving
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]loving (so sánh hơn lovinger hoặc more loving, so sánh nhất lovingest hoặc most loving)
- Thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình.
Động từ
[sửa]loving
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của love.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "loving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)