lovingness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlviɳ.nəs/
Danh từ
[sửa]lovingness /ˈlviɳ.nəs/
- Sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái.
Tham khảo
[sửa]- "lovingness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lovingness /ˈlviɳ.nəs/