Bước tới nội dung

low-back

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.ˈbæk/

Tính từ

[sửa]

low-back /ˈloʊ.ˈbæk/

  1. (Ngôn ngữ) Thuộc nguyên âm thấp dòng sau.

Tham khảo

[sửa]