Bước tới nội dung

low-frequency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.ˈfri.kwənt.si/

Danh từ

[sửa]

low-frequency /ˈloʊ.ˈfri.kwənt.si/

  1. <rađiô> tần số thấp.

Tham khảo

[sửa]