Bước tới nội dung

low-pressure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.ˈprɛ.ʃɜː/

Tính từ

[sửa]

low-pressure /ˈloʊ.ˈprɛ.ʃɜː/

  1. áp suất thấp.

Tham khảo

[sửa]