áp suất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːp˧˥ swət˧˥a̰ːp˩˧ ʂwə̰k˩˧aːp˧˥ ʂwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːp˩˩ ʂwət˩˩a̰ːp˩˧ ʂwə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

áp suất

  1. Đại lượng vật lítrị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích.
    Áp suất khí quyển.

Tham khảo[sửa]