low water
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]low water (số nhiều low waters)
- Vị trí mép nước khi thủy triều xuống thấp nhất ở khu vực bờ biển
- Trạng thái nước thấp nhất ở sông - nước ròng
Trái nghĩa
[sửa]- high water
low water (số nhiều low waters)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |