loyaliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lwa.ja.list/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | loyaliste /lwa.ja.list/ |
loyalistes /lwa.ja.list/ |
Giống cái | loyaliste /lwa.ja.list/ |
loyalistes /lwa.ja.list/ |
loyaliste /lwa.ja.list/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | loyaliste /lwa.ja.list/ |
loyaliste /lwa.ja.list/ |
Số nhiều | loyaliste /lwa.ja.list/ |
loyaliste /lwa.ja.list/ |
loyaliste /lwa.ja.list/
Tham khảo
[sửa]- "loyaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)