lubrifiant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ly.bʁi.fjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lubrifiant /ly.bʁi.fjɑ̃/ |
lubrifiant /ly.bʁi.fjɑ̃/ |
Giống cái | lubrifiante /ly.bʁi.fjɑ̃t/ |
lubrifiante /ly.bʁi.fjɑ̃t/ |
lubrifiant /ly.bʁi.fjɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lubrifiant /ly.bʁi.fjɑ̃/ |
lubrifiants /ly.bʁi.fjɑ̃/ |
lubrifiant gđ /ly.bʁi.fjɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "lubrifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)