Bước tới nội dung

lubrifiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ly.bʁi.fjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lubrifiant
/ly.bʁi.fjɑ̃/
lubrifiant
/ly.bʁi.fjɑ̃/
Giống cái lubrifiante
/ly.bʁi.fjɑ̃t/
lubrifiante
/ly.bʁi.fjɑ̃t/

lubrifiant /ly.bʁi.fjɑ̃/

  1. Bôi trơn.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lubrifiant
/ly.bʁi.fjɑ̃/
lubrifiants
/ly.bʁi.fjɑ̃/

lubrifiant /ly.bʁi.fjɑ̃/

  1. Chất bôi trơn, dầu nhờn.

Tham khảo

[sửa]