Bước tới nội dung

lubrification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ly.bʁi.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lubrification
/ly.bʁi.fi.ka.sjɔ̃/
lubrification
/ly.bʁi.fi.ka.sjɔ̃/

lubrification gc /ly.bʁi.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự bôi trơn, sự tra dầu mỡ.

Tham khảo

[sửa]