lubrification
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ly.bʁi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lubrification /ly.bʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
lubrification /ly.bʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
lubrification gc /ly.bʁi.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "lubrification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)