Bước tới nội dung

lucre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈluː.kɜː/

Danh từ

[sửa]

lucre /ˈluː.kɜː/

  1. Lợi, lợi lộc.
    filthy lucre — của bất nhân;(đùa cợt) tiền

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lucre
/lykʁ/
lucre
/lykʁ/

lucre /lykʁ/

  1. (Nghĩa xấu) Lợi, lợi lộc.
    L’amour du lucre — sự hám lợi

Tham khảo

[sửa]