lumbago
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌləm.ˈbeɪ.ˌɡoʊ/
Danh từ
[sửa]lumbago /ˌləm.ˈbeɪ.ˌɡoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "lumbago", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ̃.ba.ɡɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lumbago /lɔ̃.ba.ɡɔ/ |
lumbagos /lɔ̃.ba.ɡɔ/ |
lumbago gđ /lɔ̃.ba.ɡɔ/
Tham khảo
[sửa]- "lumbago", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)