lumma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hungary[sửa]

 lumma trên Wikipedia tiếng Hungary 
Lumma.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

lumma (số nhiều lummák)

  1. Chim Uria aalge.

Biến cách[sửa]

Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau)
số ít số nhiều
nom. lumma lummák
acc. lummát lummákat
dat. lummának lummáknak
ins. lummával lummákkal
cfi. lummáért lummákért
tra. lummává lummákká
ter. lummáig lummákig
esf. lummaként lummákként
esm.
ine. lummában lummákban
spe. lummán lummákon
ade. lummánál lummáknál
ill. lummába lummákba
sbl. lummára lummákra
all. lummához lummákhoz
ela. lummából lummákból
del. lummáról lummákról
abl. lummától lummáktól
sở hữu - số ít
không có tính thuộc ngữ
lummáé lummáké
sở hữu - số nhiều
không có tính thuộc ngữ
lummáéi lummákéi
Dạng sở hữu của lumma
chủ sở hữu một người sở hữu nhiều người sở hữu
ngôi thứ nhất số ít lummám lummáim
ngôi thứ hai số ít lummád lummáid
ngôi thứ ba số ít lummája lummái
ngôi thứ nhất số nhiều lummánk lummáink
ngôi thứ hai số nhiều lummátok lummáitok
ngôi thứ ba số nhiều lummájuk lummáik