lut
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lut /ly/ |
lut /ly/ |
lut gđ
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lut | luta, luten |
Số nhiều | — | — |
lut gđc
- Thuốc giặt.
- å vaske med lut
- å gå for lut og kaldt vann — Bị đối xử tệ bạc.
- Her må det skarpere lut til. — Phải dùng biện pháp mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "lut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)