lutte
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lyt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lutte /lyt/ |
luttes /lyt/ |
lutte gc /lyt/
- Cuộc (đánh) vật.
- Lutte libre — vật tự do
- Sự đấu tranh, cuộc đấu tranh.
- Lutte des classes — đấu tranh giai cấp
- Sự lấy đực (cho cừu cái).
- de haute lutte — (văn học) (de vive lutte) dùng lực dùng quyền
- Conquérir de haute lutte — dùng lực dùng quyền mà giành lấy
- lutte pour la vie — (sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lutte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)