Bước tới nội dung

lutte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lutte
/lyt/
luttes
/lyt/

lutte gc /lyt/

  1. Cuộc (đánh) vật.
    Lutte libre — vật tự do
  2. Sự đấu tranh, cuộc đấu tranh.
    Lutte des classes — đấu tranh giai cấp
  3. Sự lấy đực (cho cừu cái).
    de haute lutte — (văn học) (de vive lutte) dùng lực dùng quyền
    Conquérir de haute lutte — dùng lực dùng quyền mà giành lấy
    lutte pour la vie — (sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]