Bước tới nội dung

luukk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sami Skolt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nga лук (luk).

Danh từ

[sửa]

luukk

  1. Hành tây.

Biến tố

[sửa]
Biến tố
nom. luukk
gen. luukk
số ít số nhiều
nom. luukk luukk
acc. luukk luukkid
gen. luukk luukki
ill. luuʹǩǩe luukkid
loc. luukkâst luukkin
com. luukkin luukkivuiʹm
abe. luukktää
luukktaa
luukkitää
luukkitaa
ess. luukkân
par. luukkâd

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan