lykkelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | lykkelig |
gt | lykkelig | |
Số nhiều | lykkelige | |
Cấp | so sánh | lykkeligere |
cao | lykkeligst |
lykkelig
Tham khảo
[sửa]- "lykkelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)