lymphatisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɛ̃.fa.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lymphatisme /lɛ̃.fa.tizm/ |
lymphatisme /lɛ̃.fa.tizm/ |
lymphatisme gđ /lɛ̃.fa.tizm/
- (Y học) Tạng bạch huyết.
Tham khảo
[sửa]- "lymphatisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)