Bước tới nội dung

lymphatisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɛ̃.fa.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lymphatisme
/lɛ̃.fa.tizm/
lymphatisme
/lɛ̃.fa.tizm/

lymphatisme /lɛ̃.fa.tizm/

  1. (Y học) Tạng bạch huyết.

Tham khảo

[sửa]