mât
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Chơ Ro[sửa]
Số từ[sửa]
mât
- mười.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
mât gđ /ma/
- Cột buồm.
- Cột cờ.
- Cột.
- Mât de sémaphore — (đường sắt) cột tín hiệu
- Mât de cocagne — cột mỡ
Tham khảo[sửa]