Bước tới nội dung

médaillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.da.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médaillé
/me.da.je/
médaillé
/me.da.je/
Giống cái médaillé
/me.da.je/
médaillé
/me.da.je/

médaillé /me.da.je/

  1. Được thưởng huy chương.
    Un soldat médaillé — một chiến sĩ được huy chương

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít médaillée
/me.da.je/
médaillée
/me.da.je/
Số nhiều médaillée
/me.da.je/
médaillée
/me.da.je/

médaillé /me.da.je/

  1. Người được thưởng huy chương.

Tham khảo

[sửa]