médaillé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.da.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médaillé /me.da.je/ |
médaillé /me.da.je/ |
Giống cái | médaillé /me.da.je/ |
médaillé /me.da.je/ |
médaillé /me.da.je/
- Được thưởng huy chương.
- Un soldat médaillé — một chiến sĩ được huy chương
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | médaillée /me.da.je/ |
médaillée /me.da.je/ |
Số nhiều | médaillée /me.da.je/ |
médaillée /me.da.je/ |
médaillé /me.da.je/
Tham khảo
[sửa]- "médaillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)