médiateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.dja.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médiateur /me.dja.tœʁ/ |
médiateurs /me.dja.tœʁ/ |
Giống cái | médiateur /me.dja.tœʁ/ |
médiatrices /me.djat.ʁis/ |
médiateur /me.dja.tœʁ/
- Làm trung gian hòa giải.
- Commission médiatrice — ban trung gian hòa giải
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | médiatrice /me.djat.ʁis/ |
médiatrices /me.djat.ʁis/ |
Số nhiều | médiatrice /me.djat.ʁis/ |
médiatrices /me.djat.ʁis/ |
médiateur /me.dja.tœʁ/
- Người làm trung gian hòa giải.
- médiateur chimique — (sinh vật học, sinh lý học) chất hóa học trung gian
Tham khảo
[sửa]- "médiateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)