médiatisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]médiatisation gc
- Sự trung gian hóa.
- (Sử học) Sự chuyển cho chư hầu (đất vốn thuộc hoàng đế Đức).
Tham khảo
[sửa]- "médiatisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)