Bước tới nội dung

mégaphone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ɡa.fɔn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mégaphone
/me.ɡa.fɔn/
mégaphones
/me.ɡa.fɔn/

mégaphone /me.ɡa.fɔn/

  1. Loa tăng âm.

Tham khảo

[sửa]