Bước tới nội dung

mélancolique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.lɑ̃.kɔ.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mélancolique
/me.lɑ̃.kɔ.lik/
mélancoliques
/me.lɑ̃.kɔ.lik/
Giống cái mélancolique
/me.lɑ̃.kɔ.lik/
mélancoliques
/me.lɑ̃.kɔ.lik/

mélancolique /me.lɑ̃.kɔ.lik/

  1. U sầu, sầu muộn.
    Chant mélancolique — khúc hát u sầu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mélancolique
/me.lɑ̃.kɔ.lik/
mélancoliques
/me.lɑ̃.kɔ.lik/
Số nhiều mélancolique
/me.lɑ̃.kɔ.lik/
mélancoliques
/me.lɑ̃.kɔ.lik/

mélancolique /me.lɑ̃.kɔ.lik/

  1. Người u sầu, người sầu muộn.

Tham khảo

[sửa]