Bước tới nội dung

mélangeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.lɑ̃.ʒœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mélangeur
/me.lɑ̃.ʒœʁ/
mélangeurs
/me.lɑ̃.ʒœʁ/

mélangeur /me.lɑ̃.ʒœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy trộn.
  2. (Rađiô) Bộ trộn.

Tham khảo

[sửa]