Bước tới nội dung

mélopée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.lɔ.pe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mélopée
/me.lɔ.pe/
mélopées
/me.lɔ.pe/

mélopée gc /me.lɔ.pe/

  1. Khúc ca đơn điệu.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khúc ngâm.

Tham khảo

[sửa]