Bước tới nội dung

mémento

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mémentos
/me.mɛ̃.tɔ/
mémentos
/me.mɛ̃.tɔ/

mémento

  1. Sổ tay, sổ ghi.
  2. Sách tóm tắt.
    Mémento d’histoire — sách tóm tắt sử học
  3. Kinh tưởng nhớ.

Tham khảo

[sửa]